Warning: Constant WP_MEMORY_LIMIT already defined in /home/caocap/public_html/wp-config.php on line 103

Deprecated: trim(): Passing null to parameter #1 ($string) of type string is deprecated in /home/caocap/public_html/wp-content/plugins/fixed-toc/frontend/html/class-dom.php on line 98
1 pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến? Đổi 1 pound = kg - Friend.com.vn

1 pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến? Đổi 1 pound = kg


Deprecated: trim(): Passing null to parameter #1 ($string) of type string is deprecated in /home/caocap/public_html/wp-content/plugins/fixed-toc/frontend/html/class-dom.php on line 98

Với nhiều người Việt, Pound là đơn vị đo khối lượng không được sử dụng trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên ở bên các nước Âu – Mỹ thì Pound là một đại lượng vô cùng quen thuộc. Vậy đơn vị pound là gì? Cách chuyển đổi giữa Pound và các đại lượng khác như thế nào? Hãy cùng mình tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1 Pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến? Đổi 1 pound = kg

I. Đơn vị Pound (lb) là gì?

Pound (lb) hay cân Anh là một đơn vị đo khối lượng có lịch sử lâu đời và sử dụng phổ biến tại các nước Âu – Mỹ cho đến ngày nay. Theo Wikipedia, Pound có nguồn gốc từ đơn vị Libra của La Mã. Vì vậy mà đại lượng này được viết tắt là lb.

Ngày trước đây, người ta có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của pound. Song hiện nay, hệ thống đo lường quốc tế công nhận chính xác rằng 1 pound = 0.4536 kg hay 1 pound = 453.6 g.

Đơn vị Pound (lb)

II. 1 Pound bằng bao nhiêu?

1. 1 Pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến?

  • 1 pound = 4.536 x 10-4 tấn
  • 1 pound = 4.536 x 10-3 tạ
  • 1 pound = 4.536 x 10-2 yến
  • 1 pound = 0.4536 kg
  • 1 pound = 4.536 hg
  • 1 pound = 45.36 dag
  • 1 pound = 453.6 gam (g)
  • 1 pound = 453.6 x 103 mg
  • 1 pound = 453.6 x 106 µg
  • 1 pound = 453.6 x 109 ng
  • 1 pound = 2.7315 x 1026 đvC (đơn vị khối lượng nguyên tử – u)

1 pound bằng bao nhiêu kg, gam, tấn, tạ, yến?

2. 1 Pound bằng bao nhiêu Ounce, Dram, Grain?

  • 1 pound = 16 oz (Ounce)
  • 1 pound = 256 dr (Dram)
  • 1 pound = 7,000 gr (Grain)
  • 1 pound = 0.07143 Stone
  • 1 pound = 4.464×10-4 long ton (tấn dài)
  • 1 pound = 0.0005 short ton (tấn ngắn)
  • 1 pound = 0.00893 long hundredweight (tạ dài)
  • 1 pound = 0.01 short hundredweight (tạ ngắn)

1 pound bằng bao nhiêu Ounce, Dram, Grain?

3. 1 Pound bằng bao nhiêu lượng vàng, chỉ vàng?

  • 1 pound = 12.096 lượng vàng
  • 1 pound = 120.96 chỉ vàng
  • 1 pound = 1,209.6 phân vàng
  • 1 pound = 14.583 ounce vàng

1 pound bằng bao nhiêu lượng vàng, chỉ vàng?

III. Cách đổi 1 Pound bằng công cụ chuyển đổi

1. Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm.

Ví dụ: bạn muốn đổi 5.4 pound sang kg thì gõ “5.4 pound = ? kg” và nhấn Enter.

Dùng Google

2. Dùng công cụ Convert Word

Bước 1: Truy cập vào Convert Word

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Pound (Ib) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Nhập số lượng > Chọn đơn vị là Pound (Ib) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi

Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên dấu mũi tên để chuyển đổi.

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Một số mẫu Máy tính cầm tay đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:

Mình vừa giới thiệu qua với bạn về ý nghĩa cũng như cách chuyển đổi đại lượng Pound sang các đơn vị đo khối lượng khác. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã có được những kiến thức bổ ích. Đừng quên chia sẻ với mọi người nếu bạn thấy bài viết này hay nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *