Warning: Constant WP_MEMORY_LIMIT already defined in /home/caocap/public_html/wp-config.php on line 103

Deprecated: trim(): Passing null to parameter #1 ($string) of type string is deprecated in /home/caocap/public_html/wp-content/plugins/fixed-toc/frontend/html/class-dom.php on line 98
Cách đặt mật khẩu khóa ổ cứng trên Windows 10 - QuanTriMang.com - Friend.com.vn

Cách đặt mật khẩu khóa ổ cứng trên Windows 10 – QuanTriMang.com


Deprecated: trim(): Passing null to parameter #1 ($string) of type string is deprecated in /home/caocap/public_html/wp-content/plugins/fixed-toc/frontend/html/class-dom.php on line 98

Tất cả các hệ điều hành chính đều cung cấp cách để thiết lập mật khẩu đăng nhập máy tính. Điều này mang lại cho người dùng cảm giác rằng máy tính đã được bảo vệ và các file được giữ hoàn toàn riêng tư. Thật không may, điều này chỉ là “ảo ảnh”. Giả sử, nếu boot Ubuntu từ USB, bạn có thể mount phân vùng Windows và đọc tất cả các file mà không cần cung cấp bất kỳ mật khẩu nào. Mọi người sẽ ngạc nhiên khi phát hiện ra điều này đơn giản như thế nào.

Điều đó không có nghĩa là bảo vệ tài khoản đăng nhập bằng mật khẩu chẳng có ý nghĩa gì cả. Tuy nhiên, nó chỉ là một phương pháp hạn chế quyền truy cập khi bạn rời khỏi bàn làm việc trong một khoảng thời gian ngắn. Còn nếu muốn đảm bảo không ai có thể đọc các file khi bạn không thể giám sát thiết bị trong nhiều giờ hoặc nhiều ngày thì sao?

Ổ đĩa có “hệ điều hành” riêng của chúng

Một giải pháp để đảm bảo sự riêng tư cho dữ liệu là mã hóa toàn bộ ổ đĩa. Một giải pháp đơn giản khác là bảo vệ ổ đĩa bằng mật khẩu. Firmware là phần mềm chạy trên thiết bị và ổ đĩa cũng có firmware. Nó độc lập với hệ điều hành và có thể thực thi các quy tắc riêng của mình. Điều đó có nghĩa là không ai có thể đọc và ghi vào ổ đĩa này nếu không nhập mật khẩu. Bản thân ổ đĩa sẽ từ chối tất cả quyền truy cập và không thể bị “đánh lừa” bởi một hệ điều hành khác. Ngay cả khi ổ đĩa được gỡ ra và chuyển sang máy tính khác, việc truy cập cũng sẽ bị từ chối.

1. Cách khóa ổ đĩa Windows 10 với Bitlocker

Bước 1: Mở This PC, nhấp chuột phải vào ổ cứng bạn muốn đặt mật khẩu và chọn Turn on BitLocker trong menu thả xuống.

Chọn Turn on BitLocker sau khi bấm chuột phải vào ổ cứng muốn đặt mật khẩu
Chọn Turn on BitLocker sau khi bấm chuột phải vào ổ cứng muốn đặt mật khẩu

Bước 2: Trong cửa sổ BitLocker Drive Encryption, tích chọn vào ô Use a password to unlock the drive, nhập mật khẩu vào hai ô Enter your password Reenter your password, sau đó nhấn Next.

Nhập mật khẩu vào hai ô Enter your password và Reenter your password
Nhập mật khẩu vào hai ô Enter your password và Reenter your password

Bước 3: Chọn cách sao lưu mật khẩu:

  • Save to your Microsoft account: Lưu vào tài khoản Microsoft.
  • Save to a file: Lưu vào file trên máy tính.
  • Print the recovery key: In ra giấy.
Chọn cách sao lưu mật khẩu ổ cứng
Chọn cách sao lưu mật khẩu ổ cứng

Ví dụ bạn chọn Save to a file, chọn vị trí lưu file rồi Save, nhấn tiếp Yes để xác nhận lưu mật khẩu khóa trên máy tính của bạn.

Sao lưu mật khẩu ổ cứng bằng cách lưu vào file trên máy tính
Sao lưu mật khẩu ổ cứng bằng cách lưu vào file trên máy tính

Bước 4: Ấn Next để tiếp tục.

Ấn Next để tiếp tục
Ấn Next để tiếp tục

Bước 5: Lựa chọn cách mã hóa đối với những tập tin đã có trên ổ đĩa:

  • Encrypt used disk space only (faster and best for new PCs and drives): Chỉ mã hóa dung lượng ổ đĩa đã sử dụng (nhanh hơn và khuyên dùng cho PC, ổ đĩa mới sử dụng).
  • Encrypt entire drive (slower but best for PCs and drives already in use): Mã hóa toàn bộ ổ đĩa (chậm hơn, nhưng phù hợp với PC và ổ đĩa đã sử dụng lâu).
  • Lựa chọn cách mã hóa đối với những tập tin đã có trên ổ đĩa
    Lựa chọn cách mã hóa đối với những tập tin đã có trên ổ đĩa

Ấn Next sau khi có lựa chọn phù hợp.

Bước 6: Nhấn Start encrypting để bắt đầu quá trình mã hóa ổ cứng.

Start encrypting để bắt đầu quá trình đặt mật khẩu ổ cứng
Start encrypting để bắt đầu quá trình đặt mật khẩu ổ cứng

Thay đổi này sẽ có hiệu lực sau khi bạn khởi động lại máy tính của mình.

2. Cách thiết lập mật khẩu ổ đĩa từ BIOS hoặc UEFI

Bạn có thể coi UEFI như một loại hệ điều hành vi mô chạy trên máy tính, trước khi mọi thứ khác (như bootloader, Windows, driver, v.v…) được load. Bạn sẽ vào menu cài đặt của nó để cấu hình mật khẩu. BIOS tương tự nhưng chỉ được sử dụng trên các máy tính khá cũ.

Bước 1: Truy cập vào thiết lập UEFI/BIOS

Mỗi nhà sản xuất bo mạch chủ sẽ chọn một phím để vào thiết lập này khác nhau. Nhưng thông thường, sau khi nhấn nút nguồn trên máy tính, người dùng sẽ vào UEFI/BIOS bằng cách nhanh chóng nhấn DEL, ESC, F1, F2, F10 hoặc F12.

  • Tham khảo: Hướng dẫn vào BIOS trên các dòng máy tính khác nhau

Trên các UEFI mới nhất, người dùng có thể khởi động lại vào menu cài đặt này trực tiếp từ Windows.

  • Tham khảo: Cách vào BIOS (UEFI) trên Windows 10
Giao diện BIOS trên Windows 10
Giao diện BIOS trên Windows 10

Bước 2: Sử dụng các phím mũi tên để điều hướng đến tab Security hoặc BIOS Security Features.

Bước 3: Chọn Set HDD Password hoặc Change HDD Password rồi Enter.

Chọn Set HDD Password trong tab Security
Chọn Set HDD Password trong tab Security

Bước 4: Ở màn hình hiển thị, bạn nhập mật khẩu muốn tạo để khóa ổ đĩa tại đây, sử dụng các ký tự chữ và số A-Z, a-z, 0-9. Xác nhận mật khẩu lần nữa rồi nhấn ENTER để tạo.

Nhập mật khẩu muốn tạo để khóa ổ đĩa
Nhập mật khẩu muốn tạo để khóa ổ đĩa

Bạn thấy thông báo hiện lên Changes have been saved là được. Nhấn Enter, sau đó F10 (tùy từng dòng máy) để lưu các thay đổi và khởi động lại hệ thống

Lưu ý: Đừng nhầm lẫn mật khẩu user cho ổ đĩa với mật khẩu user cho UEFI/BIOS.

Chúc bạn thực hiện thành công!

Xem thêm:

  • Khám phá sự khác biệt giữa mã hóa đối xứng và bất đối xứng
  • Mã hóa ổ cứng để bảo vệ dữ liệu của bạn
  • Hướng dẫn mã hóa và thiết lập mật khẩu bảo vệ cho USB trong Windows 8

Originally posted 2021-09-26 22:31:18.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *