Deprecated: trim(): Passing null to parameter #1 ($string) of type string is deprecated in /home/caocap/public_html/wp-content/plugins/fixed-toc/frontend/html/class-dom.php on line 98
–
Nội dung bài viết
- 1. Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay theo nguồn gốc
- 2. Những chữ cái viết tắt về tên thương hiệu
- 3. Ký hiệu về chất liệu và màu sắc
- 4. Các ký hiệu về chỉ số và tính năng đồng hồ
- 5. Các dòng đồng hồ thường gặp ký hiệu nhất
Bạn biết không trên đồng hồ đeo tay có rất nhiều các ký hiệu, cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau giải mã các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay một cách cụ thể và chính xác nhất nhé!
Ký hiệu trên đồng hồ đeo tay được hiểu là những con số ám chỉ nguồn gốc, chất liệu, bộ máy, công năng… Mỗi ký hiệu được in trên đồng hồ đều mang ý nghĩa nhất định, đại đa số theo quy định chung của thế giới.
1. Các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay theo nguồn gốc
Trên đa số các mẫu đồng hồ thông tin về nơi sản xuất, lắp ráp thường được in ở mặt dưới hoặc trên khung viền của đồng hồ. Dưới đây là một số ký hiệu trên đồng hồ đeo thường gặp:
-
Swiss Made: Để có được dòng chữ này trên mặt số, đồng hồ phải vượt qua được những tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt từ Hiệp hội đồng hồ Thụy Sỹ và đáp ứng đủ 3 tiêu chí sau: được sản xuất và lắp đặt tại Thụy Sỹ, được nhà máy đồng hồ Thụy Sỹ chứng nhận; sử dụng máy Thụy Sỹ và có hơn 60% linh kiện của Thụy Sỹ. Đây được coi là những “tiêu chuẩn” cao nhất của một chiếc đồng hồ Thụy Sỹ, sử dụng bộ máy Thụy Sĩ và có trên 60% linh kiện từ nước này.
-
Swiss Movement: Cụm từ này được in trên những chiếc đồng hồ sử dụng máy Thuỵ Sỹ. Cụm từ này không chứng tỏ được việc chiếc đồng hồ này được lắp ráp tại Thụy Sỹ mà chỉ đơn giản là sử dụng máy Thụy Sỹ mà thôi.
-
Swiss Quartz: Nếu như Swiss Movement là bộ máy cơ của Thụy Sỹ thì Swiss Quartz có nghĩa là đồng hồ đang sử dụng bộ máy Quartz chạy pin đến từ Thụy Sỹ.
-
Made in “…”: đây là ký hiệu chỉ rõ quốc gia sản xuất và lắp ráp của chiếc đồng hồ đó. Ví dụ: Một chiếc đồng hồ có dòng chữ “Made in Japan” thì đây là một chiếc đồng hồ được sản xuất, lắp ráp tại Nhật Bản. Các sản phẩm thuộc thương hiệu Orient, Orient Star hay Seiko thường có dòng chữ này.
-
“…” Movt: Dòng chữ “… Movt” mang ý nghĩa là bộ máy của chiếc đồng hồ này là của quốc gia nào. Ví dụ: Trên đồng hồ xuất hiện dòng chữ Japan Movt nghĩa là bộ máy mà đồng hồ sử dụng là bộ máy Nhật Bản, thường thấy trên các dòng đồng hồ Orient, Olym Pianus.
2. Những chữ cái viết tắt về tên thương hiệu
Đôi khi các nhà sản xuất sẽ sử dụng các ký tự viết tắt để làm ký hiệu cho thương hiệu của mình.
-
AP: thương hiệu Audemars Piguet.
-
AL & S: đây là ký hiệu của đồng hồ hiệu A. Lange & Sohne.
-
BP: thương hiệu đồng hồ lâu đời nhất Thuỵ Sỹ – Blancpain.
-
B & M: là ký hiệu của đồng hồ Baume et Mercier.
-
DW: thương hiệu đồng hồ Daniel Wellington đến từ Thụy Điển.
-
GP: là ký hiệu của thương hiệu Girard Perregaux.
-
GO: đây là viết tắt và cũng là ký hiệu của thương hiệu Glashutte Original.
-
JLC: một trong những thương hiệu khá nổi tiếng – Jaeger-LeCoultre.
-
OP: là tên viết tắt của hãng đồng hồ Thụy Sỹ Olym Star, sau đó thì Nhật Bản cũng sản xuất và có tên là Olym Pinaus.
-
ML hoặc MLC: đây là hai ký hiệu trên những đồng hồ thương hiệu Maurice LaCroix.
-
PP: thương hiệu Patek Philippe
-
UJ & S: Urban Jurgensen & Sonner dùng UJ & S là ký hiệu cho mình.
-
UN: là ký hiệu của hãng đồng hồ Ulysses Nardin.
-
VC: chính là ký hiệu của Vacheron Constantin.
3. Ký hiệu về chất liệu và màu sắc
-
AR: là viết tắt của cụm từ Antireflection Coating – lớp phủ chống phản chiếu, thường xuất hiện trên các mẫu đồng hồ cao cấp.
-
GF: chiếc đồng hồ này có bộ vỏ được phủ một lớp vàng bên ngoài (Gold Filled) và lượng vàng phải lớn hơn 5% trọng lượng của toàn bộ đồng hồ.
-
GP hay Gold Plated: những chiếc đồng hồ này được mạ một lớp vàng mỏng (ít rất nhiều so với những chiếc có ký hiệu GF ở trên).
-
PVD: là viết tắt của Physical Vapor Deposition – công nghệ mạ bay hơi kim loại đặc biệt, giúp bộ vỏ đồng hồ có độ bóng cao, lớp mạ đều và bám dính chắc.
-
Pt: chỉ xuất hiện trên những mẫu đồng hồ xa xỉ làm từ Bạch Kim với tỉ lệ Platinum đạt 95%, còn lại là các hợp kim khác.
-
RG hay Rose Gold: được in trên những chiếc đồng hồ có bộ vỏ hay các chi tiết được mạ hoặc làm từ vàng hồng.
-
SS: Một chất liệu phổ biến trong chế tác đồng hồ – thép không gỉ 316L – Stainless Steel.
-
Ti: là ký hiệu của Titanium. Là chất liệu thường được sử dụng trên những mẫu đồng hồ tầm trung và cao cấp.
-
TT: có nghĩa là Two Tone hay Demi, thường được ký hiệu cho những mẫu đồng hồ có 2 màu vàng và bạc.
-
WG: là viết tắt của White Gold – vàng trắng.
-
YG: có nghĩa là vàng nguyên chất 24K hay vàng vàng (Yellow Gold). Ký hiệu này chắc chắn đã rất quen thuộc với những ai đam mê với những chiếc đồng hồ mạ vàng.
-
Pepsi: đây là một thiết kế dùng trên đồng hồ có 2 màu xanh dương và đỏ, khác với một thương hiệu nước giải khát mà mọi người hay nhầm lẫn.
4. Các ký hiệu về chỉ số và tính năng đồng hồ
-
WR (Water Resistant): Đây là viết tắt thường ở nắp lưng của đồng hồ chỉ mức độ chịu nước của sản phẩm.
-
ATM (Atmosphere)/ BAR: là đơn vị để xác định độ chịu nước của đồng hồ (3ATM = 3BAR = 30m).
-
COSC (Controle Officiel Suisse de Chronometres): Là chứng nhận được cấp cho những đồng hồ đảm bảo về độ chính xác về thời gian tuân theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3159.
-
GMT (Greenwich Mean Time): Với tính năng này đồng hồ sẽ có thêm một múi giờ nữa ngoài múi giờ chính.
-
DD (Day/Date): Ký hiệu này thường xuất hiện trên những đồng có có cả lịch thứ và ngày.
-
MOP (Mother of Pearl): Nghĩa là “khảm trai” trên bề mặt, kí hiệu này thường thấy trên các mẫu đồng hồ nữ.
-
PR (Power Reserve): Tính năng trữ cót của đồng hồ cơ.
-
BPH (Beats per Hour) hoặc VPH (Vibrations per Hour): là đơn vị để chỉ dao động của bánh lắc trong đồng hồ cơ theo nhịp đập trên một giờ.
-
LE: là viết tắt của Limited Edition, những chiếc đồng hồ có ký hiệu này là những mẫu được sản xuất có số lượng giới hạn, thường rơi vào những chiếc đồng hồ đắt tiền.
5. Các dòng đồng hồ thường gặp ký hiệu nhất
Ngoài cách phân biệt những loại đồng hồ qua đặc điểm ngoại hình, các tính năng, ta có thể xem thông tin chính xác về nó thông qua các cụm từ được khắc, in trên đồng hồ.
-
Quartz Movement (đồng hồ chạy pin/thạch anh): dòng đồng hồ có bộ máy Quartz, vận hành bằng năng lượng pin.
-
Automatic Movement: Đây là mẫu đồng hồ cơ, không dùng pin, nó sử dụng cơ chế tự động lên dây cót hoặc lên cót thủ công. Máy đồng hồ chạy pin hay còn gọi là đồng hồ thạch anh, đo thời gian thông qua các dao động liên tục của miếng thạch anh khi có dòng điện chạy qua. Độ chính xác của dòng máy này rất cao. Bên cạnh đó, dao động của thạch anh là một chu kỳ lên xuống rất nhanh, nên kim giây của đồng hồ điện tử di chuyển như nhảy (giật từng nhịp) trong một giây. Do đó bạn cũng dễ dàng nhận ra một chiếc đồng hồ thạch anh qua nhịp di chuyển của kim dây.
-
Solar – Power Watch: Là loại đồng hồ sử dụng pin đi kèm tính năng sạc bằng năng lượng mặt trời, vì vậy dòng đồng hồ cho thời gian sử dụng pin dài lâu.
-
Eco Drive: Một kiểu máy độc quyền từ thương hiệu Citizen. Đồng hồ loại này hoạt động bằng cách chuyển hóa ánh sáng thành năng lượng.
-
Kinetic: Đây là bộ máy đặc biệt kết hợp giữa đồng hồ cơ và pin chỉ có trên các mẫu đồng hồ Seiko. Đồng hồ vẫn sử dụng pin như bình thường, kèm theo đó nó sẽ sạc pin bằng năng lượng từ các chuyển động của cánh tay.
Mỗi chiếc đồng hồ đều mang trên mình những ký hiệu khác nhau về cấu tạo, chức năng và tính năng của nó. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bí ẩn của các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay. Từ đó tùy theo mục đích và nhu cầu sử dụng, tình hình tài chính cũng như sở thích của bản thân mà bạn có thể lựa chọn những chiếc đồng hồ phù hợp cho riêng mình. Và bạn cũng đừng quên đến với các cửa hàng của Galle Watch hoặc truy cập vào friend.com.vn để tìm được cho mình những cỗ máy đếm tốt nhất nhé!
- Share CrocoBlock key trọn đời Download Crocoblock Free
- Cung cấp tài khoản nghe nhạc đỉnh cao Tidal Hifi – chất lượng âm thanh Master cho anh em mê nhạc.
- Hướng Dẫn Root Bluestacks 2015, Root Có Lợi & Hại Như Thế Nào
- Tài liệu quy trình hệ thống ERP – SAP Business One
- 10+ tựa game trí tuệ hay nhất mọi thời đại
- Đánh giá ưu nhược điểm của Doodly – phần mềm làm video doodle tiện lợi
- Sử dụng Prezi, tạo thuyết trình thay cho PowerPoint trên máy tính