Warning: Constant WP_MEMORY_LIMIT already defined in /home/caocap/public_html/wp-config.php on line 103
So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975 | friend.com.vn - Friend.com.vn

So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975 | friend.com.vn

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975 | friend.com.vn

HTC One M7 có thiết kế khá bắt bắt với đường viền mỏng và các góc máy được bo tròn. Ở mặt sau, chiếc One M7 vẫn tôn trọng tính đối xứng tuyệt đối khi bố trí các dải polycarbonate nhằm trang trí cho phần vỏ nhôm nhám sang trọng. Các dải polycarbonate này còn được lắp quanh ống kính máy ảnh phía sau nhằm bảo vệ khỏi trày xước.

So sánh giá bán HTC One M7

So sánh thông số kỹ thuật smartphone HTC One M7 và LG Optimus G E975 | friend.com.vn

Với mức giá tầm trung nhưng Optumis G đã từng là smartphone nằm trong dòng cao cấp của LG. Máy sở hữu một thiết kế tuyệt đẹp đặc trưng của dòng điện thoại cao cấp nhất của hãng: Optimus G series. Nhìn tổng thể máy khá vuông vức, cạnh sau lưng máy được bo cong vừa phải để giữ được phong cách lịch lãm, chắc chắn nhưng tạo cảm giác cầm thoải mái, không bị cấn tay.

So sánh giá bán LG Optimus G E975

So sánh thông số kỹ thuật HTC One M7 và LG Optimus G E975:

Hãng sản xuấtHTC One M7LG OptimusLoại simMicro SimMicro SimSố lượng sim1 sim1 simMạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900Hệ điều hànhAndroid v4.1.2Android v4.1.2Kiểu dángThanh + Cảm ứngLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, ViettelBàn phím Qwerty hỗ trợCóCóNgôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng việtTiếng Anh, Tiếng ViệtMạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 900 / 2100 – E975Mạng 4GLTE 800 / 1800 / 2600LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước137.4 x 68.2 x 9.3131.9 x 68.9 x 8.5Trọng lượng143145

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuLCD 16M màuKích thước màn hình (inch)4.74.7Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920768 x 1280Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dungCác tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dungCảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm APQ8064T Snapdragon 600Qualcomm MDM9615/APQ8064CoreQuad-coreQuad-coreTốc độ CPU (GHz)1.71.5GPUAdreno 320Adreno 320GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)-Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1813Thời gian đàm thoại 2G(giờ)2715Thời gian chờ 3G(giờ)480411Thời gian chờ 2G(giờ)500456Dung lượng pin (mAh)23002100Thời gian chờ 4G(giờ)-

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạnHỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMSHỗ trợ EmailEmail, Push EmailEmail, Push Mail, IMBộ nhớ trong16 GB32 GBRam2 GB2 GBDung lượng thẻ nhớ tối đa-Loại thẻ nhớ hỗ trợ-

So sánh giải trí

Kết nối tiviCóCóXem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngDivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.264, H.263, WMV, DviXNghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FLACMP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+Quay phimFull HDFull HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LEDCamera phụ2.1 MP1.3 MPCamera chính4 MP13 MP

friend.com.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *